Từ điển Thiều Chửu
恙 - dạng
① Bệnh xoàng. ||② Việc gì, như hỏi thăm ai thì nói vô dạng 無恙 không việc gì chứ?

Từ điển Trần Văn Chánh
恙 - dạng
(văn) ① Bệnh, bệnh tật, ốm đau: 偶染微恙 Gần đây hơi khó ở; ② Việc gì: 安然無恙 Bình yên không có việc gì; 歲亦無恙耶?民亦無恙耶? Mùa năm nay được chứ? Dân vẫn bình yên chứ? (Chiến quốc sách).

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
恙 - dạng
Lo lắng — Bệnh nhẹ.


無恙 - vô dạng ||